ĐỘNG CƠ KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4395 x 1730 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1140 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Hộp số | Số sàn |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.7 |
Trong đô thị (L/100km) | 6.3 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá/Sharkfin |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome/Chrome |
Cánh hướng gió nóc xe | Cánh hướng gió nóc xe | Có/With |
Chắn bùn bên | Chắn bùn bên | Có/With |
NỘI THẤT
Tay lái | Chất liệu | Urethane |
Loại tay lái | 3 chấu | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Cảm ứng 8″ |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
AN NINH
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | RCTA | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | HAC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | EBS | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | BSM | Có |
Camera lùi | Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |